Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se tirer


[se tirer]
tự động từ
rút ra khỏi, thoát khỏi
Se tirer d'une situation délicate
thoát ra khỏi một tình thế khó xử
làm tròn
Il s'est bien tiré de sa mission
anh ấy đã làm tròn nhiệm vụ được giao
kéo dài
La séance se tire
buổi họp kéo dài
sệ ra, dài ra
Ses joues se tirent
má bà ta sệ ra
chuồn đi
Il s'est tiré en douce
nó len lén chuồn đi
s'en tirer
khỏi bệnh, thoát khỏi khó khăn; (thân mật) xoay xở cho qua ngày
se tirer d'affaire
xem affaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.